STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thanh Giang | | SGK-02059 | Toán 5/2 | Đỗ Tiến Đạt | 30/09/2024 | 201 |
2 | Bùi Thị Thanh Giang | | SGK-02042 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 201 |
3 | Bùi Thị Thanh Giang | | SGK-02057 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 201 |
4 | Bùi Thị Thanh Giang | | SGK-02000 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 201 |
5 | Bùi Thị Thanh Giang | | SGK-02012 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 201 |
6 | Đặng Thị Hiền | | STN-00569 | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Bích | 16/10/2024 | 185 |
7 | Đặng Thị Hiền | | STN-00568 | Lê Đại Hành | TẠ HUY LONG | 16/10/2024 | 185 |
8 | Đặng Thị Hiền | | SHCM-00016 | Bác Hồ với thiếu niên và phụ nữ | Nguyệt Tú | 16/10/2024 | 185 |
9 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00964 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 10 |
10 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00780 | Sư tử và chuột nhắt | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 10 |
11 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00469 | Garen lười biếng | | 09/04/2025 | 10 |
12 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00169 | Vùng đất gió cát | TƯỜNG VI | 09/04/2025 | 10 |
13 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00470 | Anphret nô ben nhà hóa học vĩ đại | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 09/04/2025 | 10 |
14 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00157 | Nữ hoàng Ai Cập | HOSOKAWA | 09/04/2025 | 10 |
15 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00046 | Animorphs | APPLEGATE K.A | 09/04/2025 | 10 |
16 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00156 | Nữ hoàng Ai Cập | HOSOKAWA | 09/04/2025 | 10 |
17 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00954 | Viên ngọc ếch | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 10 |
18 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00185 | Trăng mong manh | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | 09/04/2025 | 10 |
19 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00475 | Củ cải trắng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/04/2025 | 10 |
20 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00047 | Animorphs | APPLEGATE K.A | 09/04/2025 | 10 |
21 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00962 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 10 |
22 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00184 | Nhất dương chỉ | NGỌC LINH | 09/04/2025 | 10 |
23 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00183 | Đồng tử công | THU HẰNG | 09/04/2025 | 10 |
24 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-01376 | Tiếng Việt 5/1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 201 |
25 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-01387 | Hoạt động trải nghiệm 5 SGV | Phạm Quang Tiệp | 30/09/2024 | 201 |
26 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-01360 | Đạo đức 5 SGV | Đỗ Tất Thiên | 30/09/2024 | 201 |
27 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-01346 | Khoa học 5 SGV | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 201 |
28 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-01332 | Công nghệ 5 - SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 30/09/2024 | 201 |
29 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-01323 | Lịch sử và Địa lý 5 - SGV | Đỗ Thanh Bình | 30/09/2024 | 201 |
30 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-01311 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 201 |
31 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-02034 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 30/09/2024 | 201 |
32 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-02015 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 201 |
33 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-02106 | Lịch sử & Địa lý 5 | Nguyễn Văn Dũng | 30/09/2024 | 201 |
34 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-02083 | Đạo đức 5 | Đỗ Tất Thiên | 30/09/2024 | 201 |
35 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-02019 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 201 |
36 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-02097 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 201 |
37 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-02045 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 201 |
38 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-02069 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Phạm Quang Tiệp | 30/09/2024 | 201 |
39 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-00210 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 21/10/2024 | 180 |
40 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-00164 | Dạy và học tích cực | BỘ GD & ĐT | 21/10/2024 | 180 |
41 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-00207 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 21/10/2024 | 180 |
42 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00634 | Aladin và cây đèn thần | Ngọ Minh | 09/04/2025 | 10 |
43 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00075 | INUYASHA | TAKAHASHI | 09/04/2025 | 10 |
44 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00044 | Animorphs | APPLEGATE K.A | 09/04/2025 | 10 |
45 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00223 | Rùa và thỏ Cùng em học ATGT | | 09/04/2025 | 10 |
46 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00236 | Rùa và thỏ Cùng em học ATGT | | 09/04/2025 | 10 |
47 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00084 | Cậu bé rồng | KIM KHÁNH | 09/04/2025 | 10 |
48 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00632 | Trời ơi buồn cườ quá | Quỳnh Trang | 09/04/2025 | 10 |
49 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00242 | Rùa và thỏ Cùng em học ATGT | | 09/04/2025 | 10 |
50 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00503 | Truyện cười nhà binh | Hà Linh | 09/04/2025 | 10 |
51 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00631 | Trời ơi buồn cườ quá | Quỳnh Trang | 09/04/2025 | 10 |
52 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00549 | Truyện cổ Andecxen của bé | Minh Đức | 09/04/2025 | 10 |
53 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00026 | Animorphs | APPLEGATE K.A | 09/04/2025 | 10 |
54 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00502 | Truyện cười nhà binh | Hà Linh | 09/04/2025 | 10 |
55 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00206 | Rùa và thỏ Cùng em học ATGT | | 09/04/2025 | 10 |
56 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00548 | Truyện cổ Andecxen của bé | Minh Đức | 09/04/2025 | 10 |
57 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-01093 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 09/04/2025 | 10 |
58 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-01053 | Sư tử và chuột nhắt | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 10 |
59 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00956 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 10 |
60 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00930 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 10 |
61 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00105 | Phương Đinh Lăng | THỦY TIÊN | 09/04/2025 | 10 |
62 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00165 | Cậu bé giỏi võ | HUY TIẾN | 09/04/2025 | 10 |
63 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00958 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 10 |
64 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00936 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 10 |
65 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00262 | Tiểu thư đỏng đảnh | NGỌC TIÊN | 09/04/2025 | 10 |
66 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00897 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 10 |
67 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00889 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 10 |
68 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00843 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 09/04/2025 | 10 |
69 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00208 | Rùa và thỏ Cùng em học ATGT | | 09/04/2025 | 10 |
70 | Nguyễn Ngọc Tiến | 5 C | STN-00586 | Hỏi đáp nhanh trí tập 6 | Minh Trí | 10/04/2025 | 9 |
71 | Nguyễn Ngọc Tiến | 5 C | STN-00589 | Hỏi đáp nhanh trí tập 7 | Minh Trí | 10/04/2025 | 9 |
72 | Nguyễn Ngọc Tiến | 5 C | STN-00004 | Những cuộc phiêu lưu của Sinbad | QUANG VĨNH | 10/04/2025 | 9 |
73 | Nguyễn Ngọc Tiến | 5 C | STN-00638 | Truyện cổ Anđecxen tập 1 | Hạnh Phương | 10/04/2025 | 9 |
74 | Nguyễn Ngọc Tiến | 5 C | STN-00005 | Những cuộc phiêu lưu của Sinbad | QUANG VĨNH | 10/04/2025 | 9 |
75 | Nguyễn Ngọc Tiến | 5 C | STN-00080 | Hậu dấu ấn rồng thiêng | Hải Linh | 10/04/2025 | 9 |
76 | Nguyễn Ngọc Tiến | 5 C | STN-00002 | Những cuộc phiêu lưu của Sinbad | QUANG VĨNH | 10/04/2025 | 9 |
77 | Nguyễn Ngọc Tiến | 5 C | STN-00301 | Ô long viện | NGUYỄN KIM NGỌC | 10/04/2025 | 9 |
78 | Nguyễn Ngọc Tiến | 5 C | STN-00559 | Mười van câu hỏi vì sao | Tuyết Vân | 10/04/2025 | 9 |
79 | Nguyễn Ngọc Tiến | 5 C | STN-00097 | Truyền thuyết các thần linh | FUJISAKA RYU | 10/04/2025 | 9 |
80 | Nguyễn Ngọc Tiến | 5 C | STN-01294 | Thiên tài máy tinh làm thay đổi thế giới | Ngọc Anh | 10/04/2025 | 9 |
81 | Nguyễn Ngọc Tiến | 5 C | STN-00149 | Tóc gió thôi bay | NGỌC TIÊN | 10/04/2025 | 9 |
82 | Nguyễn Ngọc Tiến | 5 C | STN-01393 | Hoàng tử ham dọc sách | Trần Đồng Minh | 10/04/2025 | 9 |
83 | Nguyễn Ngọc Tiến | 5 C | STN-00322 | Cô gái kiên cường | Vĩnh Quế | 10/04/2025 | 9 |
84 | Nguyễn Ngọc Tiến | 5 C | STN-00072 | Giấc mơ xinh | TRUNG TÚ | 10/04/2025 | 9 |
85 | Nguyễn Phúc Lâm | 5 D | STN-00315 | Fantomas | SOUVE STRE PIERE | 10/04/2025 | 9 |
86 | Nguyễn Phúc Lâm | 5 D | STN-00069 | Giấc mơ xinh | TRUNG TÚ | 10/04/2025 | 9 |
87 | Nguyễn Phúc Lâm | 5 D | STN-00601 | Bánh chưng bánh dầy | Hà Vượng | 10/04/2025 | 9 |
88 | Nguyễn Phúc Lâm | 5 D | STN-00163 | Animorphs | APPLEGATE | 10/04/2025 | 9 |
89 | Nguyễn Phúc Lâm | 5 D | STN-00349 | Phút dành cho cha | SPENCER JOHNSON M.D | 10/04/2025 | 9 |
90 | Nguyễn Phúc Lâm | 5 D | STN-00162 | Animorphs | APPLEGATE | 10/04/2025 | 9 |
91 | Nguyễn Phúc Lâm | 5 D | STN-01252 | Kinh thành Ăng gô biểu tượng vh độc đáo của đất nước Campuchia | Nguyễn Thị Hương Giang | 10/04/2025 | 9 |
92 | Nguyễn Phúc Lâm | 5 D | STN-00126 | SUBASA | YOICHI TAKAHASHI | 10/04/2025 | 9 |
93 | Nguyễn Phúc Lâm | 5 D | STN-00407 | Kể chuyện Bác Hồ | LƯU ĐỨC HẠNH | 10/04/2025 | 9 |
94 | Nguyễn Phúc Lâm | 5 D | STN-00613 | 101 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Hoàng Hương | 10/04/2025 | 9 |
95 | Nguyễn Phúc Lâm | 5 D | STN-01248 | Rô-Be-Spie và nền chuyên chính Gia-cô-banh | Nguyễn Thị Hương Giang | 10/04/2025 | 9 |
96 | Nguyễn Phúc Lâm | 5 D | STN-01244 | Kinh thành Huế di sản văn hóa thế giới | Nguyễn Thị Thu Hương | 10/04/2025 | 9 |
97 | Nguyễn Phúc Lâm | 5 D | STN-01247 | Men-đê-lê -ép nhà hóa học nổi tiếng | Đoàn Thị Tuyết Mai | 10/04/2025 | 9 |
98 | Nguyễn Phúc Lâm | 5 D | STN-01245 | Khởi nghĩa Pu-Côm-Bô và tình đoàn kết Camphuchia-Việt Nam | Hà Lệ Phương | 10/04/2025 | 9 |
99 | Nguyễn Phúc Lâm | 5 D | STN-01246 | Chê guê-va-ra Nhà cách mạng vĩ đại của châu mĩ la tinh | Đoàn Thị Tuyết Mai | 10/04/2025 | 9 |
100 | Nguyễn Thị Phương Lan | | STK-01747 | Bài tập cuối tuần toán 2 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 04/10/2024 | 197 |
101 | Nguyễn Thị Phương Lan | | STK-01396 | TT 150 bài văn hay 2 | Thái Quang Vinh | 04/10/2024 | 197 |
102 | Nguyễn Thị Phương Lan | | STK-01842 | Luyện tập làm văn 2 | Đặng Mạnh Thường | 04/10/2024 | 197 |
103 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-01309 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 201 |
104 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-01322 | Lịch sử và Địa lý 5 - SGV | Đỗ Thanh Bình | 30/09/2024 | 201 |
105 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-01345 | Khoa học 5 SGV | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 201 |
106 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-01359 | Đạo đức 5 SGV | Đỗ Tất Thiên | 30/09/2024 | 201 |
107 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-01386 | Hoạt động trải nghiệm 5 SGV | Phạm Quang Tiệp | 30/09/2024 | 201 |
108 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-01375 | Tiếng Việt 5/1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 201 |
109 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-02096 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 201 |
110 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-02016 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 201 |
111 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-02033 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 30/09/2024 | 201 |
112 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-02018 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 201 |
113 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-02082 | Đạo đức 5 | Đỗ Tất Thiên | 30/09/2024 | 201 |
114 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-02105 | Lịch sử & Địa lý 5 | Nguyễn Văn Dũng | 30/09/2024 | 201 |
115 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-02046 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 201 |
116 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-02068 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Phạm Quang Tiệp | 30/09/2024 | 201 |
117 | Phạm Thị Thanh Mai | | STN-01159 | Ngô Quyền | An Cương | 21/10/2024 | 180 |
118 | Phạm Thị Thanh Mai | | STN-01126 | Lý Công Uẩn | Nam Việt | 21/10/2024 | 180 |
119 | Phạm Thị Thanh Mai | | STN-01130 | Lý Thường Kiệt | Minh Hiếu | 21/10/2024 | 180 |
120 | Phạm Thị Thanh Mai | | STN-01233 | Phùng Hưng | Lê Minh Hải | 21/10/2024 | 180 |
121 | Phạm Thị Thanh Mai | | STN-00552 | Lương Thế Vinh | Lê Minh Hải | 21/10/2024 | 180 |
122 | Phạm Thị Thanh Mai | | STN-01154 | Mai Thúc Loan | Lê Minh Hải | 21/10/2024 | 180 |
123 | Phạm Thị Thanh Mai | | STN-01399 | Lê Đại Hành | An Cương | 21/10/2024 | 180 |
124 | Phạm Thị Thanh Mai | | STN-01160 | Lê Phụng Hiểu | Lê Minh Hải | 21/10/2024 | 180 |
125 | Phạm Thị Thanh Mai | | STN-01295 | Trần Khánh Dư | Lê Minh Hải | 21/10/2024 | 180 |
126 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-00290 | Tiếng Việt 5 - tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
127 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-00208 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 21/10/2024 | 180 |
128 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-00167 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 21/10/2024 | 180 |
129 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-00212 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 21/10/2024 | 180 |
130 | Trần Quỳnh Chi | 5 A | STN-00006 | Những cuộc phiêu lưu của Sinbad | QUANG VĨNH | 10/04/2025 | 9 |
131 | Trần Quỳnh Chi | 5 A | STN-01292 | 47 Chó rô bốt canh cổng | Minh Tâm | 10/04/2025 | 9 |
132 | Trần Quỳnh Chi | 5 A | STN-00320 | Thoát khỏi | | 10/04/2025 | 9 |
133 | Trần Quỳnh Chi | 5 A | STN-00247 | Rùa và thỏ Cùng em học ATGT | | 10/04/2025 | 9 |
134 | Trần Quỳnh Chi | 5 A | STN-00945 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2025 | 9 |
135 | Trần Quỳnh Chi | 5 A | STN-00923 | Chú cuội | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2025 | 9 |
136 | Trần Quỳnh Chi | 5 A | STN-00426 | Truyện mẹ kể con nghe | | 10/04/2025 | 9 |
137 | Trần Quỳnh Chi | 5 A | STN-01068 | Tích Chu | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2025 | 9 |
138 | Trần Quỳnh Chi | 5 A | STN-01415 | Biển vàng đảo ngọc | Trần Quốc Tòan | 10/04/2025 | 9 |
139 | Trần Quỳnh Chi | 5 A | STN-00009 | Tuổi hồng | Ngọc Tiên | 10/04/2025 | 9 |
140 | Trần Quỳnh Chi | 5 A | STN-00007 | Những cuộc phiêu lưu của Sinbad | QUANG VĨNH | 10/04/2025 | 9 |
141 | Trần Quỳnh Chi | 5 A | STN-00888 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2025 | 9 |
142 | Trần Quỳnh Chi | 5 A | STN-00321 | Cô bạn bướng bỉnh | | 10/04/2025 | 9 |
143 | Trần Quỳnh Chi | 5 A | STN-01047 | Sự tích bánh chưng bánh giầy | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2025 | 9 |
144 | Trần Quỳnh Chi | 5 A | STN-00546 | Kể chuyện các nhà toán học | Lê Thanh Quang | 10/04/2025 | 9 |
145 | Trần Quỳnh Chi | 5 A | STN-00838 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2025 | 9 |
146 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00844 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 09/04/2025 | 10 |
147 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00167 | Vô địch quyền vương | LÊ PHONG | 09/04/2025 | 10 |
148 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00890 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 10 |
149 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00860 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 09/04/2025 | 10 |
150 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00476 | Những câu chuyện về lòng dc | THANH HƯƠNG | 09/04/2025 | 10 |
151 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00137 | Pho tượng cổ | SOURYO FUYUMI | 09/04/2025 | 10 |
152 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00468 | Garen lười biếng | | 09/04/2025 | 10 |
153 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00500 | Khỉ và cá sấu | TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | 09/04/2025 | 10 |
154 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00875 | Bầy thiên nga và nàng công chúa | Lê Thị Minh Phương | 09/04/2025 | 10 |
155 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00222 | Rùa và thỏ Cùng em học ATGT | | 09/04/2025 | 10 |
156 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00136 | Pho tượng cổ | SOURYO FUYUMI | 09/04/2025 | 10 |
157 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00863 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 09/04/2025 | 10 |
158 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00501 | Thạch Sanh | NGUYỄN THỊ HÒA | 09/04/2025 | 10 |
159 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00477 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | | 09/04/2025 | 10 |
160 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00895 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 10 |
161 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-02104 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 201 |
162 | Trịnh Thị Minh Phương | | SNV-01361 | Đạo đức 5 SGV | Đỗ Tất Thiên | 30/09/2024 | 201 |
163 | Trịnh Thị Minh Phương | | SNV-01388 | Hoạt động trải nghiệm 5 SGV | Phạm Quang Tiệp | 30/09/2024 | 201 |
164 | Trịnh Thị Minh Phương | | SNV-01368 | Tiếng Việt 5/1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 201 |
165 | Trịnh Thị Minh Phương | | SNV-01352 | Khoa học 5 SGV | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 201 |
166 | Trịnh Thị Minh Phương | | SNV-01330 | Lịch sử và Địa lý 5 - SGV | Đỗ Thanh Bình | 30/09/2024 | 201 |
167 | Trịnh Thị Minh Phương | | SNV-01308 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 201 |
168 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-02044 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 201 |
169 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-02070 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Phạm Quang Tiệp | 30/09/2024 | 201 |
170 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-02020 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 201 |
171 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-02084 | Đạo đức 5 | Đỗ Tất Thiên | 30/09/2024 | 201 |
172 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-02107 | Lịch sử & Địa lý 5 | Nguyễn Văn Dũng | 30/09/2024 | 201 |
173 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-02035 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 30/09/2024 | 201 |
174 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-02014 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 201 |
175 | Trương Thị Huyền Trang | | STN-00689 | Đôraêmon | FUJIO FUJIKO | 14/10/2024 | 187 |
176 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 5 B | STN-00826 | Từ Thức gặp tiên | Đặng Thị Bích Ngân | 10/04/2025 | 9 |
177 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 5 B | STN-00440 | Truyện mẹ kể con nghe | | 10/04/2025 | 9 |
178 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 5 B | STN-00299 | Cờ lau vạn thắng vương | TRẦN BẠCH ĐẰNG | 10/04/2025 | 9 |
179 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 5 B | STN-01098 | Sự tích cái bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 10/04/2025 | 9 |
180 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 5 B | STN-00300 | Bao thanh thiên | XUÂN SƠN | 10/04/2025 | 9 |
181 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 5 B | STN-00310 | Thạch Sanh | HỒNG HÀ | 10/04/2025 | 9 |
182 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 5 B | STN-00319 | Đứa con số phận | NGỌC TIÊN | 10/04/2025 | 9 |
183 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 5 B | STN-00452 | Truyện mẹ kể con nghe | | 10/04/2025 | 9 |
184 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 5 B | STN-01218 | Tô Hiến Thành | Việt Quỳnh | 10/04/2025 | 9 |
185 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 5 B | STN-00454 | Truyện mẹ kể con nghe | | 10/04/2025 | 9 |
186 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 5 B | STN-01172 | Thỏ và rùa | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2025 | 9 |
187 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 5 B | STN-00453 | Truyện mẹ kể con nghe | | 10/04/2025 | 9 |
188 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 5 B | STN-00424 | Bé tập gấp giấy | MINH HUYỀN | 10/04/2025 | 9 |
189 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 5 B | STN-00043 | Vô địch quyền vương | LÊ PHONG | 10/04/2025 | 9 |
190 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 5 B | STN-01063 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2025 | 9 |
191 | Vũ Thị Thanh Hà | | SGK-02134 | Tiếng Anh 3 tập 1 | Phan Hà | 09/10/2024 | 192 |
192 | Vũ Thị Thanh Hà | | SGK-02144 | Tiếng Anh 3 SBT | Phan Hà | 09/10/2024 | 192 |
193 | Vũ Thị Thanh Hà | | SGK-02129 | Tiếng Anh 4 tập 1 | Nguyễn Quốc Tuấn | 09/10/2024 | 192 |