STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thanh Giang | | SGK-02059 | Toán 5/2 | Đỗ Tiến Đạt | 30/09/2024 | 221 |
2 | Bùi Thị Thanh Giang | | SGK-02042 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 221 |
3 | Bùi Thị Thanh Giang | | SGK-02057 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 221 |
4 | Bùi Thị Thanh Giang | | SGK-02000 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 221 |
5 | Bùi Thị Thanh Giang | | SGK-02012 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 221 |
6 | Đặng Thị Hiền | | STN-00569 | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Bích | 16/10/2024 | 205 |
7 | Đặng Thị Hiền | | STN-00568 | Lê Đại Hành | TẠ HUY LONG | 16/10/2024 | 205 |
8 | Đặng Thị Hiền | | SHCM-00016 | Bác Hồ với thiếu niên và phụ nữ | Nguyệt Tú | 16/10/2024 | 205 |
9 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00964 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 30 |
10 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00780 | Sư tử và chuột nhắt | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 30 |
11 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00469 | Garen lười biếng | | 09/04/2025 | 30 |
12 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00169 | Vùng đất gió cát | TƯỜNG VI | 09/04/2025 | 30 |
13 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00470 | Anphret nô ben nhà hóa học vĩ đại | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 09/04/2025 | 30 |
14 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00157 | Nữ hoàng Ai Cập | HOSOKAWA | 09/04/2025 | 30 |
15 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00046 | Animorphs | APPLEGATE K.A | 09/04/2025 | 30 |
16 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00156 | Nữ hoàng Ai Cập | HOSOKAWA | 09/04/2025 | 30 |
17 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00954 | Viên ngọc ếch | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 30 |
18 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00185 | Trăng mong manh | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | 09/04/2025 | 30 |
19 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00475 | Củ cải trắng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 09/04/2025 | 30 |
20 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00047 | Animorphs | APPLEGATE K.A | 09/04/2025 | 30 |
21 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00962 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 30 |
22 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00184 | Nhất dương chỉ | NGỌC LINH | 09/04/2025 | 30 |
23 | Hà Nguyễn Hương Giang | 4 A | STN-00183 | Đồng tử công | THU HẰNG | 09/04/2025 | 30 |
24 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-01376 | Tiếng Việt 5/1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 221 |
25 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-01387 | Hoạt động trải nghiệm 5 SGV | Phạm Quang Tiệp | 30/09/2024 | 221 |
26 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-01360 | Đạo đức 5 SGV | Đỗ Tất Thiên | 30/09/2024 | 221 |
27 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-01346 | Khoa học 5 SGV | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 221 |
28 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-01332 | Công nghệ 5 - SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 30/09/2024 | 221 |
29 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-01323 | Lịch sử và Địa lý 5 - SGV | Đỗ Thanh Bình | 30/09/2024 | 221 |
30 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-01311 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 221 |
31 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-02034 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 30/09/2024 | 221 |
32 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-02015 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 221 |
33 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-02106 | Lịch sử & Địa lý 5 | Nguyễn Văn Dũng | 30/09/2024 | 221 |
34 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-02083 | Đạo đức 5 | Đỗ Tất Thiên | 30/09/2024 | 221 |
35 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-02019 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 221 |
36 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-02097 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 221 |
37 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-02045 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 221 |
38 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-02069 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Phạm Quang Tiệp | 30/09/2024 | 221 |
39 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-00210 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 21/10/2024 | 200 |
40 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-00164 | Dạy và học tích cực | BỘ GD & ĐT | 21/10/2024 | 200 |
41 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-00207 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 21/10/2024 | 200 |
42 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00634 | Aladin và cây đèn thần | Ngọ Minh | 09/04/2025 | 30 |
43 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00075 | INUYASHA | TAKAHASHI | 09/04/2025 | 30 |
44 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00044 | Animorphs | APPLEGATE K.A | 09/04/2025 | 30 |
45 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00223 | Rùa và thỏ Cùng em học ATGT | | 09/04/2025 | 30 |
46 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00236 | Rùa và thỏ Cùng em học ATGT | | 09/04/2025 | 30 |
47 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00084 | Cậu bé rồng | KIM KHÁNH | 09/04/2025 | 30 |
48 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00632 | Trời ơi buồn cườ quá | Quỳnh Trang | 09/04/2025 | 30 |
49 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00242 | Rùa và thỏ Cùng em học ATGT | | 09/04/2025 | 30 |
50 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00503 | Truyện cười nhà binh | Hà Linh | 09/04/2025 | 30 |
51 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00631 | Trời ơi buồn cườ quá | Quỳnh Trang | 09/04/2025 | 30 |
52 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00549 | Truyện cổ Andecxen của bé | Minh Đức | 09/04/2025 | 30 |
53 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00026 | Animorphs | APPLEGATE K.A | 09/04/2025 | 30 |
54 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00502 | Truyện cười nhà binh | Hà Linh | 09/04/2025 | 30 |
55 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00206 | Rùa và thỏ Cùng em học ATGT | | 09/04/2025 | 30 |
56 | Hà Vũ Khang | 3 A | STN-00548 | Truyện cổ Andecxen của bé | Minh Đức | 09/04/2025 | 30 |
57 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-01093 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 09/04/2025 | 30 |
58 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-01053 | Sư tử và chuột nhắt | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 30 |
59 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00956 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 30 |
60 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00930 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 30 |
61 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00105 | Phương Đinh Lăng | THỦY TIÊN | 09/04/2025 | 30 |
62 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00165 | Cậu bé giỏi võ | HUY TIẾN | 09/04/2025 | 30 |
63 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00958 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 30 |
64 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00936 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 30 |
65 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00262 | Tiểu thư đỏng đảnh | NGỌC TIÊN | 09/04/2025 | 30 |
66 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00897 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 30 |
67 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00889 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 30 |
68 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00843 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 09/04/2025 | 30 |
69 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 4 D | STN-00208 | Rùa và thỏ Cùng em học ATGT | | 09/04/2025 | 30 |
70 | Nguyễn Thị Phương Lan | | STK-01747 | Bài tập cuối tuần toán 2 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 04/10/2024 | 217 |
71 | Nguyễn Thị Phương Lan | | STK-01396 | TT 150 bài văn hay 2 | Thái Quang Vinh | 04/10/2024 | 217 |
72 | Nguyễn Thị Phương Lan | | STK-01842 | Luyện tập làm văn 2 | Đặng Mạnh Thường | 04/10/2024 | 217 |
73 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-01309 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 221 |
74 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-01322 | Lịch sử và Địa lý 5 - SGV | Đỗ Thanh Bình | 30/09/2024 | 221 |
75 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-01345 | Khoa học 5 SGV | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 221 |
76 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-01359 | Đạo đức 5 SGV | Đỗ Tất Thiên | 30/09/2024 | 221 |
77 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-01386 | Hoạt động trải nghiệm 5 SGV | Phạm Quang Tiệp | 30/09/2024 | 221 |
78 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-01375 | Tiếng Việt 5/1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 221 |
79 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-02096 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 221 |
80 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-02016 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 221 |
81 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-02033 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 30/09/2024 | 221 |
82 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-02018 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 221 |
83 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-02082 | Đạo đức 5 | Đỗ Tất Thiên | 30/09/2024 | 221 |
84 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-02105 | Lịch sử & Địa lý 5 | Nguyễn Văn Dũng | 30/09/2024 | 221 |
85 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-02046 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 221 |
86 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-02068 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Phạm Quang Tiệp | 30/09/2024 | 221 |
87 | Phạm Thị Thanh Mai | | STN-01159 | Ngô Quyền | An Cương | 21/10/2024 | 200 |
88 | Phạm Thị Thanh Mai | | STN-01126 | Lý Công Uẩn | Nam Việt | 21/10/2024 | 200 |
89 | Phạm Thị Thanh Mai | | STN-01130 | Lý Thường Kiệt | Minh Hiếu | 21/10/2024 | 200 |
90 | Phạm Thị Thanh Mai | | STN-01233 | Phùng Hưng | Lê Minh Hải | 21/10/2024 | 200 |
91 | Phạm Thị Thanh Mai | | STN-00552 | Lương Thế Vinh | Lê Minh Hải | 21/10/2024 | 200 |
92 | Phạm Thị Thanh Mai | | STN-01154 | Mai Thúc Loan | Lê Minh Hải | 21/10/2024 | 200 |
93 | Phạm Thị Thanh Mai | | STN-01399 | Lê Đại Hành | An Cương | 21/10/2024 | 200 |
94 | Phạm Thị Thanh Mai | | STN-01160 | Lê Phụng Hiểu | Lê Minh Hải | 21/10/2024 | 200 |
95 | Phạm Thị Thanh Mai | | STN-01295 | Trần Khánh Dư | Lê Minh Hải | 21/10/2024 | 200 |
96 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-00290 | Tiếng Việt 5 - tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 200 |
97 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-00208 | Toán 5 - Sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 21/10/2024 | 200 |
98 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-00167 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 21/10/2024 | 200 |
99 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-00212 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 21/10/2024 | 200 |
100 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00844 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 09/04/2025 | 30 |
101 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00167 | Vô địch quyền vương | LÊ PHONG | 09/04/2025 | 30 |
102 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00890 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 30 |
103 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00860 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 09/04/2025 | 30 |
104 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00476 | Những câu chuyện về lòng dc | THANH HƯƠNG | 09/04/2025 | 30 |
105 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00137 | Pho tượng cổ | SOURYO FUYUMI | 09/04/2025 | 30 |
106 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00468 | Garen lười biếng | | 09/04/2025 | 30 |
107 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00500 | Khỉ và cá sấu | TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | 09/04/2025 | 30 |
108 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00875 | Bầy thiên nga và nàng công chúa | Lê Thị Minh Phương | 09/04/2025 | 30 |
109 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00222 | Rùa và thỏ Cùng em học ATGT | | 09/04/2025 | 30 |
110 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00136 | Pho tượng cổ | SOURYO FUYUMI | 09/04/2025 | 30 |
111 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00863 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 09/04/2025 | 30 |
112 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00501 | Thạch Sanh | NGUYỄN THỊ HÒA | 09/04/2025 | 30 |
113 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00477 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | | 09/04/2025 | 30 |
114 | Trịnh Ngọc Khánh | 4 B | STN-00895 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyên | 09/04/2025 | 30 |
115 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-02104 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 221 |
116 | Trịnh Thị Minh Phương | | SNV-01361 | Đạo đức 5 SGV | Đỗ Tất Thiên | 30/09/2024 | 221 |
117 | Trịnh Thị Minh Phương | | SNV-01388 | Hoạt động trải nghiệm 5 SGV | Phạm Quang Tiệp | 30/09/2024 | 221 |
118 | Trịnh Thị Minh Phương | | SNV-01368 | Tiếng Việt 5/1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 221 |
119 | Trịnh Thị Minh Phương | | SNV-01352 | Khoa học 5 SGV | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 221 |
120 | Trịnh Thị Minh Phương | | SNV-01330 | Lịch sử và Địa lý 5 - SGV | Đỗ Thanh Bình | 30/09/2024 | 221 |
121 | Trịnh Thị Minh Phương | | SNV-01308 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 221 |
122 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-02044 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 221 |
123 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-02070 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Phạm Quang Tiệp | 30/09/2024 | 221 |
124 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-02020 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 221 |
125 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-02084 | Đạo đức 5 | Đỗ Tất Thiên | 30/09/2024 | 221 |
126 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-02107 | Lịch sử & Địa lý 5 | Nguyễn Văn Dũng | 30/09/2024 | 221 |
127 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-02035 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 30/09/2024 | 221 |
128 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-02014 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 221 |
129 | Trương Thị Huyền Trang | | STN-00689 | Đôraêmon | FUJIO FUJIKO | 14/10/2024 | 207 |
130 | Vũ Thị Thanh Hà | | SGK-02134 | Tiếng Anh 3 tập 1 | Phan Hà | 09/10/2024 | 212 |
131 | Vũ Thị Thanh Hà | | SGK-02144 | Tiếng Anh 3 SBT | Phan Hà | 09/10/2024 | 212 |
132 | Vũ Thị Thanh Hà | | SGK-02129 | Tiếng Anh 4 tập 1 | Nguyễn Quốc Tuấn | 09/10/2024 | 212 |