STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thanh Giang | | SGK-01693 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2023 | 214 |
2 | Bùi Thị Thanh Giang | | SGK-01697 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2023 | 214 |
3 | Bùi Thị Thanh Giang | | SGK-01675 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 214 |
4 | Bùi Thị Thanh Giang | | SGK-01678 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 214 |
5 | Đào Văn Trung | | SGK-01713 | Công nghệ 4 | Trần Thị Minh hằng | 21/09/2023 | 220 |
6 | Đào Văn Trung | | SGK-01725 | Tin học 4 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 21/09/2023 | 220 |
7 | Đào Văn Trung | | SNV-01222 | Tin học 4 - SGV | Nguyễn Thanh Thuỷ | 21/09/2023 | 220 |
8 | Đào Văn Trung | | SGK-01402 | Tin học 3 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 21/09/2023 | 220 |
9 | Đào Văn Trung | | SNV-01156 | Tin học 3 - SGV | Nguyễn Thanh Thuỷ | 21/09/2023 | 220 |
10 | Đào Văn Trung | | SGK-01475 | Bài tập tin học 3 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 21/09/2023 | 220 |
11 | Đào Văn Trung | | SNV-01160 | Công nghệ 3 - SGV | Hoàng Đình Long | 21/09/2023 | 220 |
12 | Đào Văn Trung | | SGK-01498 | Vở bài tập công nghệ 3 | Hoàng Đình Long | 21/09/2023 | 220 |
13 | Hà Thị Luyến | | SNV-01161 | Toán 4 - SGV | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
14 | Hà Thị Luyến | | SNV-01174 | Tiếng Việt 4/1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
15 | Hà Thị Luyến | | SNV-01181 | Tiếng Việt 4/2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
16 | Hà Thị Luyến | | SNV-01210 | Đạo đức 4 - SGV | Đỗ Tất Thiên | 21/09/2023 | 220 |
17 | Hà Thị Luyến | | SNV-01197 | Khoa học 4 - SGV | Bùi Phương Nga | 21/09/2023 | 220 |
18 | Hà Thị Luyến | | SNV-01203 | Lịch sử và Địa lý 4 - SGV | Nguyễn Văn Dũng | 21/09/2023 | 220 |
19 | Hà Thị Luyến | | SNV-01191 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV | Phạm Quang Tiệp | 21/09/2023 | 220 |
20 | Hà Thị Luyến | | SGK-01691 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
21 | Hà Thị Luyến | | SGK-01676 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
22 | Hà Thị Luyến | | SGK-01755 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 21/09/2023 | 220 |
23 | Hà Thị Luyến | | SGK-01703 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 21/09/2023 | 220 |
24 | Hà Thị Luyến | | SGK-01710 | Công nghệ 4 | Trần Thị Minh hằng | 21/09/2023 | 220 |
25 | Hà Thị Luyến | | SGK-01736 | Lịch sử và Địa lý 4 | Nguyễn Văn Dũng | 21/09/2023 | 220 |
26 | Hà Thị Luyến | | STK-01232 | Vở bài tập TV 5 T1 | | 21/09/2023 | 220 |
27 | Hà Thị Luyến | | STK-01253 | Vở bài tập TV 5 T2 | | 21/09/2023 | 220 |
28 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-00370 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/09/2023 | 220 |
29 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-00389 | Tiếng Việt 5 T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/09/2023 | 220 |
30 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-00872 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
31 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-00473 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 21/09/2023 | 220 |
32 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-00900 | Lịch sử và địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 21/09/2023 | 220 |
33 | Hà Thị Thanh Giang | | SGK-00470 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/09/2023 | 220 |
34 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-00249 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 - Tập 1 | Phạm Thu Hà | 21/09/2023 | 220 |
35 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-00254 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 - Tập 2 | Phạm Thu Hà | 21/09/2023 | 220 |
36 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-00210 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 21/09/2023 | 220 |
37 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-00164 | Dạy và học tích cực | BỘ GD & ĐT | 21/09/2023 | 220 |
38 | Hà Thị Thanh Giang | | SNV-00841 | Thiết kế bài giảng Toán 5/2 | NGUYỄN TUẤN | 21/09/2023 | 220 |
39 | Hà Thị Thanh Giang | | STK-01563 | Vở BT KH 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/09/2023 | 220 |
40 | Hà Thị Thanh Giang | | STK-01332 | Vở bài tập ĐL 5 | | 21/09/2023 | 220 |
41 | Hà Thị Thanh Giang | | STK-01221 | Vở bài tập toán 5 T1 | | 21/09/2023 | 220 |
42 | Hà Thị Thanh Giang | | STK-01237 | Vở bài tập TV 5 T1 | | 21/09/2023 | 220 |
43 | Lê Thị Lanh | | SGK-00477 | Tiếng Việt 5 T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/10/2023 | 187 |
44 | Lê Thị Lanh | | SGK-00474 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 24/10/2023 | 187 |
45 | Lê Thị Lanh | | SGK-00904 | Lịch sử và địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 24/10/2023 | 187 |
46 | Lê Thị Lanh | | SNV-00246 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 - Tập 1 | Phạm Thu Hà | 24/10/2023 | 187 |
47 | Lê Thị Lanh | | STK-01596 | Vở BT TV 5/2 | | 24/10/2023 | 187 |
48 | Lê Thị Lanh | | STK-01307 | Vở bài tập LS 5 | NGUYỄN HỮU CHÍ | 24/10/2023 | 187 |
49 | Lê Thị Lanh | | SGK-01157 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông 5 | Trịnh Hoài Thu | 24/10/2023 | 187 |
50 | Lê Thị Lanh | | STK-01334 | Vở bài tập KH 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/10/2023 | 187 |
51 | Lê Thị Lanh | | STK-01329 | Vở bài tập ĐL 5 | | 24/10/2023 | 187 |
52 | Lê Thị Lanh | | STK-01580 | Vở BT toán 5 T1 | | 24/10/2023 | 187 |
53 | Lê Thị Lanh | | STK-01564 | Vở bài tập đạo đức 5 | | 24/10/2023 | 187 |
54 | Lê Thị Lanh | | STK-01416 | Những bài văn mẫu 5 | TRẦN THỊ THÌN | 24/10/2023 | 187 |
55 | Lê Thị Lanh | | STK-01414 | Những bài văn mẫu 5/2 | TRẦN THỊ THÌN | 24/10/2023 | 187 |
56 | Lê Thị Lanh | | STK-01792 | Bài tập cuối tuần toán 5 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 24/10/2023 | 187 |
57 | Lê Thị Lanh | | STK-01798 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 5 | Lê Phương Nga | 24/10/2023 | 187 |
58 | Ngô Thị Minh Phương | | SNV-01167 | Toán 4 - SGV | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
59 | Ngô Thị Minh Phương | | SNV-01172 | Tiếng Việt 4/1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
60 | Ngô Thị Minh Phương | | SNV-01182 | Tiếng Việt 4/2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
61 | Ngô Thị Minh Phương | | SNV-01209 | Đạo đức 4 - SGV | Đỗ Tất Thiên | 21/09/2023 | 220 |
62 | Ngô Thị Minh Phương | | SNV-01196 | Khoa học 4 - SGV | Bùi Phương Nga | 21/09/2023 | 220 |
63 | Ngô Thị Minh Phương | | SNV-01208 | Lịch sử và Địa lý 4 - SGV | Nguyễn Văn Dũng | 21/09/2023 | 220 |
64 | Ngô Thị Minh Phương | | SNV-01189 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV | Phạm Quang Tiệp | 21/09/2023 | 220 |
65 | Ngô Thị Minh Phương | | SGK-01739 | Lịch sử và Địa lý 4 | Nguyễn Văn Dũng | 21/09/2023 | 220 |
66 | Ngô Thị Minh Phương | | SGK-01751 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 21/09/2023 | 220 |
67 | Ngô Thị Minh Phương | | SGK-01702 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 21/09/2023 | 220 |
68 | Ngô Thị Minh Phương | | SGK-01717 | Công nghệ 4 | Trần Thị Minh hằng | 21/09/2023 | 220 |
69 | Ngô Thị Minh Phương | | SGK-01698 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
70 | Ngô Thị Minh Phương | | SGK-01686 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
71 | Ngô Thị Minh Phương | | SGK-01671 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
72 | Ngô Thị Minh Phương | | SGK-01683 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
73 | Ngô Thị Minh Phương | | STK-01740 | Bài tập cuối tuần toán 4 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 21/09/2023 | 220 |
74 | Ngô Thị Minh Phương | | STK-01014 | Vở bài tập toán 4 T1 | | 21/09/2023 | 220 |
75 | Ngô Thị Minh Phương | | STK-01011 | Vở bài tập toán 4 T2 | | 21/09/2023 | 220 |
76 | Nguyễn Bảo Nam | 5 A | STN-00389 | Truyện cổ tích VN | | 04/04/2024 | 24 |
77 | Nguyễn Bảo Nam | 5 A | STN-00383 | Conan | LƯU HUYỀN TRANG | 04/04/2024 | 24 |
78 | Nguyễn Bảo Nam | 5 A | STN-00940 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 04/04/2024 | 24 |
79 | Nguyễn Bảo Nam | 5 A | STN-01261 | Công chúa chuột | Hoàng Khắc Huyên | 04/04/2024 | 24 |
80 | Nguyễn Bảo Nam | 5 A | STN-01265 | Gà và vịt | Hoàng Khắc Huyên | 04/04/2024 | 24 |
81 | Nguyễn Bảo Nam | 5 A | STN-01263 | Công chúa chuột | Hoàng Khắc Huyên | 04/04/2024 | 24 |
82 | Nguyễn Bảo Nam | 5 A | STN-01262 | Công chúa chuột | Hoàng Khắc Huyên | 04/04/2024 | 24 |
83 | Nguyễn Bảo Nam | 5 A | STN-00895 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyên | 04/04/2024 | 24 |
84 | Nguyễn Bảo Nam | 5 A | STN-00863 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 04/04/2024 | 24 |
85 | Nguyễn Bảo Nam | 5 A | STN-00852 | Sợi rơm vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 04/04/2024 | 24 |
86 | Nguyễn Bảo Nam | 5 A | STN-00865 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 04/04/2024 | 24 |
87 | Nguyễn Bảo Nam | 5 A | STN-00862 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 04/04/2024 | 24 |
88 | Nguyễn Bảo Nam | 5 A | STN-00872 | Bầy thiên nga và nàng công chúa | Lê Thị Minh Phương | 04/04/2024 | 24 |
89 | Nguyễn Bảo Nam | 5 A | STN-00866 | Aladanh và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 04/04/2024 | 24 |
90 | Nguyễn Bảo Nam | 5 A | STN-00867 | Aladanh và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 04/04/2024 | 24 |
91 | Nguyễn Bảo Nam | 5 A | STN-00879 | Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn | Lê Thị Minh Phương | 04/04/2024 | 24 |
92 | Nguyễn Hữu Điền | 5 B | STN-01194 | Đảo giấu vàng | Ngọc Khán | 04/04/2024 | 24 |
93 | Nguyễn Hữu Điền | 5 B | STN-00061 | Cậu bé sát cá | NGỌC LINH | 04/04/2024 | 24 |
94 | Nguyễn Hữu Điền | 5 B | STN-00269 | Giấc mơ điện ảnh | | 04/04/2024 | 24 |
95 | Nguyễn Hữu Điền | 5 B | STN-01315 | 320 câu hỏi IQ | Hà Sơn | 04/04/2024 | 24 |
96 | Nguyễn Hữu Điền | 5 B | STN-00454 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
97 | Nguyễn Hữu Điền | 5 B | STN-00453 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
98 | Nguyễn Hữu Điền | 5 B | STN-00452 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
99 | Nguyễn Hữu Điền | 5 B | STN-00451 | Gà con trốn mẹ | SONG LONG | 04/04/2024 | 24 |
100 | Nguyễn Hữu Điền | 5 B | STN-00450 | Gà con trốn mẹ | SONG LONG | 04/04/2024 | 24 |
101 | Nguyễn Hữu Điền | 5 B | STN-00449 | Mèo con đau răng | SONG LONG | 04/04/2024 | 24 |
102 | Nguyễn Hữu Điền | 5 B | STN-00424 | Bé tập gấp giấy | MINH HUYỀN | 04/04/2024 | 24 |
103 | Nguyễn Hữu Điền | 5 B | STN-00437 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
104 | Nguyễn Hữu Điền | 5 B | STN-00440 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
105 | Nguyễn Hữu Điền | 5 B | STN-00425 | Cậu bé Buratino | | 04/04/2024 | 24 |
106 | Nguyễn Hữu Điền | 5 B | STN-00444 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
107 | Nguyễn Hữu Điền | 5 B | STN-00445 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
108 | Nguyễn Hữu Điền | 5 B | STN-00426 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
109 | Nguyễn Hữu Điền | 5 B | STN-00435 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
110 | Nguyễn Hữu Điền | 5 B | STN-01011 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 28/12/2023 | 122 |
111 | Nguyễn Mai Anh | 5 D | STN-00785 | 100 truyện cổ tích thế giới đặc sắc | Minh Đức | 16/11/2023 | 164 |
112 | Nguyễn Mai Anh | 5 D | STN-01026 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Hoàng Khắc Huyên | 04/04/2024 | 24 |
113 | Nguyễn Mai Anh | 5 D | STN-01345 | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất-Chàng ngốc được kiện | Truyện cổ tích Việt Nam | 04/04/2024 | 24 |
114 | Nguyễn Mai Anh | 5 D | STN-00881 | Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn | Lê Thị Minh Phương | 04/04/2024 | 24 |
115 | Nguyễn Mai Anh | 5 D | STN-01117 | Ngỗng đẻ trứng vàng | Quang Huy | 04/04/2024 | 24 |
116 | Nguyễn Mai Anh | 5 D | STN-00795 | Trí khôn của ta đây | Đặng Thị Bích Ngân | 04/04/2024 | 24 |
117 | Nguyễn Mai Anh | 5 D | STN-00816 | Sự tích trái sầu riêng | Đặng Thị Bích Ngân | 04/04/2024 | 24 |
118 | Nguyễn Mai Anh | 5 D | STN-00387 | Truyện cổ tích VN | | 04/04/2024 | 24 |
119 | Nguyễn Mai Anh | 5 D | STN-00810 | Mỵ Châu Trọng Thủy | Đặng Thị Bích Ngân | 04/04/2024 | 24 |
120 | Nguyễn Mai Anh | 5 D | STN-00478 | Thạch Sanh | NGUYỄN THỊ HÒA | 04/04/2024 | 24 |
121 | Nguyễn Mai Anh | 5 D | STN-01042 | Hạt lúa thần | Hoàng Khắc Huyên | 04/04/2024 | 24 |
122 | Nguyễn Mai Anh | 5 D | STN-00829 | Sọ Dừa | Đặng Thị Bích Ngân | 04/04/2024 | 24 |
123 | Nguyễn Mai Anh | 5 D | STN-01015 | Sự tích ông ba mươi | Hoàng Khắc Huyên | 04/04/2024 | 24 |
124 | Nguyễn Mai Anh | 5 D | STN-00973 | Phù thủy sợ ma | Hoàng Khắc Huyên | 04/04/2024 | 24 |
125 | Nguyễn Mai Anh | 5 D | STN-00384 | Truyện cổ tích VN | | 04/04/2024 | 24 |
126 | Nguyễn Mai Anh | 5 D | STN-00390 | Truyện cổ tích VN | | 04/04/2024 | 24 |
127 | Nguyễn Mai Anh | 5 D | STN-00833 | Cô bé bán diêm | Lê Thị Minh Phương | 04/04/2024 | 24 |
128 | Nguyễn Mai Anh | 5 D | STN-00068 | Giấc mơ xinh | TRUNG TÚ | 04/04/2024 | 24 |
129 | Nguyễn Thái Bảo | 3 C | STN-01251 | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng | Hương Giang | 26/01/2024 | 93 |
130 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SNV-01162 | Toán 4 - SGV | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
131 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SNV-01173 | Tiếng Việt 4/1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
132 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SNV-01180 | Tiếng Việt 4/2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
133 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SNV-01212 | Đạo đức 4 - SGV | Đỗ Tất Thiên | 21/09/2023 | 220 |
134 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SNV-01194 | Khoa học 4 - SGV | Bùi Phương Nga | 21/09/2023 | 220 |
135 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SNV-01207 | Lịch sử và Địa lý 4 - SGV | Nguyễn Văn Dũng | 21/09/2023 | 220 |
136 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SNV-01190 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV | Phạm Quang Tiệp | 21/09/2023 | 220 |
137 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-01735 | Lịch sử và Địa lý 4 | Nguyễn Văn Dũng | 21/09/2023 | 220 |
138 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-01752 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 21/09/2023 | 220 |
139 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-01708 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 21/09/2023 | 220 |
140 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-01715 | Công nghệ 4 | Trần Thị Minh hằng | 21/09/2023 | 220 |
141 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-01699 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
142 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-01689 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
143 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-01673 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
144 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-01685 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
145 | Nguyễn Thị Thái | | SGK-01487 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 214 |
146 | Nguyễn Thị Thái | | SGK-01449 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 214 |
147 | Nguyễn Thị Thái | | SGK-01435 | Vở bài tập Toán 3/1 | Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2023 | 214 |
148 | Nguyễn Thị Xiêm | | SGK-01214 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
149 | Nguyễn Thị Xiêm | | SGK-01218 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
150 | Nguyễn Thị Xiêm | | SGK-01222 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
151 | Nguyễn Thị Xiêm | | SGK-01205 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 21/09/2023 | 220 |
152 | Nguyễn Thị Xiêm | | SGK-01230 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Quang Tiệp | 21/09/2023 | 220 |
153 | Nguyễn Thị Xiêm | | SGK-01238 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 21/09/2023 | 220 |
154 | Nguyễn Thị Xiêm | | SNV-01087 | Tiếng Việt 2 tập 1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
155 | Nguyễn Thị Xiêm | | SNV-01095 | Tiếng Việt 2 tập 2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
156 | Nguyễn Thị Xiêm | | SNV-01082 | Toán 2 - SGV | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
157 | Nguyễn Thị Xiêm | | SNV-01076 | Đạo đức 2 SGV | Ngô Vũ Thu Hằng | 21/09/2023 | 220 |
158 | Nguyễn Thị Xiêm | | SNV-01057 | Hoạt động trải nghiệm 2 - SGV | Nguyễn Dục Quang | 21/09/2023 | 220 |
159 | Nguyễn Thị Xiêm | | SNV-01062 | Tự nhiên và xã hội 2 - SGV | Mai Sỹ Tuấn | 21/09/2023 | 220 |
160 | Nguyễn Thị Xiêm | | SGK-01257 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
161 | Nguyễn Thị Xiêm | | SGK-01263 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
162 | Nguyễn Thị Xiêm | | SGK-01253 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
163 | Nguyễn Thị Xiêm | | SGK-01245 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
164 | Nguyễn Thị Xiêm | | SGK-01287 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
165 | Nguyễn Thị Xiêm | | SGK-01292 | Luyện viết 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
166 | Nguyễn Thị Xiêm | | SGK-01282 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 21/09/2023 | 220 |
167 | Nguyễn Thị Xiêm | | SGK-01278 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 21/09/2023 | 220 |
168 | Nguyễn Tiến Mạnh | 5 C | STN-00479 | Chuyện kể hằng đêm | | 16/11/2023 | 164 |
169 | Nguyễn Tiến Mạnh | 5 C | STN-00443 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
170 | Nguyễn Tiến Mạnh | 5 C | STN-00442 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
171 | Nguyễn Tiến Mạnh | 5 C | STN-00427 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
172 | Nguyễn Tiến Mạnh | 5 C | STN-00441 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
173 | Nguyễn Tiến Mạnh | 5 C | STN-00430 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
174 | Nguyễn Tiến Mạnh | 5 C | STN-00439 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
175 | Nguyễn Tiến Mạnh | 5 C | STN-00428 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
176 | Nguyễn Tiến Mạnh | 5 C | STN-00438 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
177 | Nguyễn Tiến Mạnh | 5 C | STN-00431 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
178 | Nguyễn Tiến Mạnh | 5 C | STN-00433 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
179 | Nguyễn Tiến Mạnh | 5 C | STN-00432 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
180 | Nguyễn Tiến Mạnh | 5 C | STN-00436 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
181 | Nguyễn Tiến Mạnh | 5 C | STN-00434 | Truyện mẹ kể con nghe | | 04/04/2024 | 24 |
182 | Nguyễn Tiến Mạnh | 5 C | STN-01267 | Gà và vịt | Hoàng Khắc Huyên | 04/04/2024 | 24 |
183 | Nguyễn Tiến Mạnh | 5 C | STN-00495 | Chuyện kể hằng đêm | | 04/04/2024 | 24 |
184 | Nguyễn Tiến Mạnh | 5 C | STN-00834 | Cô bé bán diêm | Lê Thị Minh Phương | 04/04/2024 | 24 |
185 | Nguyễn Tiến Mạnh | 5 C | STN-01280 | Sự tích con dã tràng | Hoàng Khắc Huyên | 04/04/2024 | 24 |
186 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-00363 | Bài tập toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/09/2023 | 220 |
187 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-00476 | Tiếng Việt 5 T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/09/2023 | 220 |
188 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-00906 | Lịch sử và địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 21/09/2023 | 220 |
189 | Phạm Thị Thanh Mai | | SGK-00867 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 21/09/2023 | 220 |
190 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-00162 | TK BG Toán 5/1 | Nguyễn Tuấn | 21/09/2023 | 220 |
191 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-00175 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - Tập 2 | Nguyễn Tuấn | 21/09/2023 | 220 |
192 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-00212 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 21/09/2023 | 220 |
193 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-00217 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 - Tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 21/09/2023 | 220 |
194 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-00245 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Lê Thu Hà | 21/09/2023 | 220 |
195 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-00732 | TK BG Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG | 21/09/2023 | 220 |
196 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-00250 | BS TV 5/2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 21/09/2023 | 220 |
197 | Phạm Thị Thanh Mai | | SNV-00236 | Lịch sử và Địa lý 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Anh Dũng | 21/09/2023 | 220 |
198 | Phạm Thị Thanh Mai | | STK-01577 | VBT Toán nâng cao 5/1 | Đỗ Trung Hiệu | 21/09/2023 | 220 |
199 | Phạm Thị Thanh Mai | | STK-01342 | Vở bài tập KH 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/09/2023 | 220 |
200 | Phạm Thị Thanh Mai | | STK-01293 | vỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 5 | | 21/09/2023 | 220 |
201 | Phạm Thị Thanh Mai | | STK-01243 | Vở bài tập TV 5 T1 | | 21/09/2023 | 220 |
202 | Phạm Thị Thanh Mai | | STK-01244 | Vở bài tập TV 5 T1 | | 21/09/2023 | 220 |
203 | Phạm Thị Thanh Mai | | STK-01222 | Vở bài tập toán 5 T1 | | 21/09/2023 | 220 |
204 | Phạm Thị Thanh Mai | | STK-01346 | Ôn luyện và kt TV 5/1 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 21/09/2023 | 220 |
205 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK-01731 | Giáo dục thể chất 4 | Mai Thị Bích Ngọc | 21/09/2023 | 220 |
206 | Trần Thị Thu Thủy | | SNV-01107 | Hoạt động trải nghiệm 3 - SGV | Phạm Quang | 21/09/2023 | 220 |
207 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK-01390 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Phạm Quang Tiệp | 21/09/2023 | 220 |
208 | Trịnh Thị Minh Phương | | SNV-01169 | Tiếng Việt 4/1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
209 | Trịnh Thị Minh Phương | | SNV-01184 | Tiếng Việt 4/2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
210 | Trịnh Thị Minh Phương | | SNV-01215 | Đạo đức 4 - SGV | Đỗ Tất Thiên | 21/09/2023 | 220 |
211 | Trịnh Thị Minh Phương | | SNV-01195 | Khoa học 4 - SGV | Bùi Phương Nga | 21/09/2023 | 220 |
212 | Trịnh Thị Minh Phương | | SNV-01206 | Lịch sử và Địa lý 4 - SGV | Nguyễn Văn Dũng | 21/09/2023 | 220 |
213 | Trịnh Thị Minh Phương | | SNV-01188 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV | Phạm Quang Tiệp | 21/09/2023 | 220 |
214 | Trịnh Thị Minh Phương | | SNV-01168 | Toán 4 - SGV | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
215 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-01734 | Lịch sử và Địa lý 4 | Nguyễn Văn Dũng | 21/09/2023 | 220 |
216 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-01750 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 21/09/2023 | 220 |
217 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-01709 | Đạo đức 4 | Đỗ Tất Thiên | 21/09/2023 | 220 |
218 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-01716 | Công nghệ 4 | Trần Thị Minh hằng | 21/09/2023 | 220 |
219 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-01700 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
220 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-01687 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
221 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-01670 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
222 | Trịnh Thị Minh Phương | | SGK-01682 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
223 | Vũ Thị Đông | | SGK-01454 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
224 | Vũ Thị Đông | | SGK-01462 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
225 | Vũ Thị Đông | | SGK-01439 | Vở bài tập Toán 3/1 | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
226 | Vũ Thị Đông | | SGK-01443 | Vở bài tập Toán 3/2 | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
227 | Vũ Thị Đông | | SGK-01517 | Vở BT Đạo đức 3 | Đỗ Tất Thiên | 21/09/2023 | 220 |
228 | Vũ Thị Đông | | SGK-01471 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 21/09/2023 | 220 |
229 | Vũ Thị Đông | | SGK-01360 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
230 | Vũ Thị Đông | | SGK-01361 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
231 | Vũ Thị Đông | | SGK-01338 | Toán 3/1 | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
232 | Vũ Thị Đông | | SGK-01346 | Toán 3/2 | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
233 | Vũ Thị Đông | | SGK-01411 | Đạo đức 3 | Đỗ Tất Thiên | 21/09/2023 | 220 |
234 | Vũ Thị Đông | | SGK-01425 | Công nghệ 3 | Hoàng Đình Long | 21/09/2023 | 220 |
235 | Vũ Thị Đông | | SGK-01379 | Giáo dục thể chất 3 | Bùi Phương Nga | 21/09/2023 | 220 |
236 | Vũ Thị Đông | | SGK-01488 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
237 | Vũ Thị Đông | | SGK-01495 | Luyện viết 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
238 | Vũ Thị Đông | | SNV-01131 | Tiếng Việt 3/1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
239 | Vũ Thị Đông | | SNV-01137 | Tiếng Việt 3/2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 220 |
240 | Vũ Thị Đông | | SNV-01122 | Tự nhiên xã hội 3 - SGV | Bùi Phương Nga | 21/09/2023 | 220 |
241 | Vũ Thị Đông | | SNV-01108 | Hoạt động trải nghiệm 3 - SGV | Phạm Quang | 21/09/2023 | 220 |
242 | Vũ Thị Đông | | SNV-01112 | Toán 3 - SGV | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 220 |
243 | Vũ Thị Đông | | SNV-01143 | Đạo đức 3 - SGV | Đỗ Tất Thiên | 21/09/2023 | 220 |
244 | Vũ Thị Đông | | STK-01517 | Luyện từ và câu 3 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 21/09/2023 | 220 |