STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Rùa và thỏ Cùng em học ATGT | | 46 |
2 | Điều lệ hội cựu giáo chức | Hội cựu giáo chức Việt Nam | 40 |
3 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 38 |
4 | Giáo dục an toàn giao thông 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 31 |
5 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27 |
6 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 27 |
7 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26 |
8 | TK bài học phát triển năng lực HSTH | Nguyễn Hữu Hợp | 26 |
9 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông 1 | Trịnh Hoài Thu | 26 |
10 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 25 |
11 | Tự nhiên xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21 |
12 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 20 |
13 | Vở bài tập TNXH 3 | | 20 |
14 | Tiếng Việt công nghệ 1 - T1 | Hồ Ngọc Đại | 20 |
15 | Đường hoa cỏ: thơ | NGUYỄN VIỆT THANH | 20 |
16 | Dạy Tập viết ở trường tiểu học | Lê A | 19 |
17 | Tiếng Việt 1 T2 | ĐẶNG THỊ LANH | 19 |
18 | Tự nhiên xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19 |
19 | Vở bài tập toán 3 T2 | | 18 |
20 | Tập viết 2/1 | | 18 |
21 | Âm nhạc 5 | HOÀNG LONG | 18 |
22 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 18 |
23 | Tự nhiên và xã hội 3 | Nguyễn Thanh Huyền | 18 |
24 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007) tập 1 | Ngô Trần Ái | 18 |
25 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007) tập 2 | Ngô Trần Ái | 18 |
26 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
27 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
28 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 17 |
29 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 17 |
30 | Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 17 |
31 | Tập bài hát 3 | HÒNG LONG | 17 |
32 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 17 |
33 | LVCĐ 5/1 | ĐẶNG THỊ LANH | 17 |
34 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 16 |
35 | Tập viết 2/2 | | 16 |
36 | Tập viết 3/2 | | 16 |
37 | Vở bài tập đạo đức 1 | | 16 |
38 | Vở bài tập đạo đức 3 | | 16 |
39 | Luyện viết chữ đẹp 1 | | 16 |
40 | Vở bài tập TV 3 T2 | | 16 |
41 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 16 |
42 | Luyện viết chữ đẹp 2 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 16 |
43 | Giaos dục an toàn giao thông | Nguyễn Hữu Hạnh | 16 |
44 | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003-2007) bậc tiểu học | Ngô Trần Ái | 16 |
45 | Lịch sử và địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 16 |
46 | Tiếng Việt 2 T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15 |
47 | Học mĩ thuật lớp 3 | Phan Xuân Thành | 15 |
48 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 15 |
49 | Em tập viết lớp 1 tập 3 (CNGD) | Hồ Ngọc Đại | 15 |
50 | Vở bài tập KH 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 15 |
51 | TH kĩ thuật 5 | TRẦN THỊ THU | 15 |
52 | Các PP giải toán ở TH tập 1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 14 |
53 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 14 |
54 | Đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 14 |
55 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 14 |
56 | Thực hành kĩ năng sống 2 | Phan Quốc Việt | 14 |
57 | Thế giới trong ta CĐ 418 T3 | Phạm Tất Đông | 14 |
58 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 14 |
59 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 13 |
60 | Tiếng Việt 3 T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13 |
61 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 13 |
62 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 13 |
63 | Tập bài hát 2 | HOÀNG LONG | 13 |
64 | Vở bài tập TV 5 T1 | | 12 |
65 | Vở bài tập toán 3 T1 | | 12 |
66 | Vở bài tập ĐL 5 | | 12 |
67 | Vở bài tập đạo đức 2 | | 12 |
68 | Tập viết 3/1 | | 12 |
69 | Tập viết 1 T2 | | 12 |
70 | Animorphs | APPLEGATE K.A | 12 |
71 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 12 |
72 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 12 |
73 | Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12 |
74 | Tiếng Việt 3 T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12 |
75 | Tiếng Việt 4 T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12 |
76 | Tiếng Việt 2 T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12 |
77 | Truyện đọc lớp 1 | Nguyễn Hiền Trang | 12 |
78 | Lịch sử và địa lý 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 12 |
79 | TH kĩ năng sống 3 | PHAN QUỐC VIỆT | 12 |
80 | TH kĩ năng sống 5 | PHAN QUỐC VIỆT | 12 |
81 | TH kĩ năng sống 4 | PHAN QUỐC VIỆT | 11 |
82 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 11 |
83 | Tiếng việt 4 T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11 |
84 | Dạy môn sức khoẻ ở bậc tiểu học tập 1 | Đoàn Thị My | 11 |
85 | Em tập viết lớp 1 tập 2 (CNGD) | Hồ Ngọc Đại | 11 |
86 | Tập bài hát 3 | HOÀNG LONG | 11 |
87 | Vở bài tập đạo đức 5 | | 11 |
88 | Vở bài tập TV 3 T1 | | 11 |
89 | Vở bài tập toán 2 T1 | | 11 |
90 | Vở bài tập TV 5 T2 | | 11 |
91 | Vở bài tập TV 4 T1 | | 11 |
92 | Vở bài tập TV 4 T2 | | 10 |
93 | Vở bài tập xã hội 1 | | 10 |
94 | Vở bài tập toán 4 T1 | | 10 |
95 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 2 | | 10 |
96 | toan tuoi tho số 01 năm 2011 | | 10 |
97 | TH kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 10 |
98 | Tiếng Việt 5 T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10 |
99 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 4 - Sách giáo viên | Phạm Vĩnh Thông | 10 |
100 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 10 |
|