Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00040
| Bá Nha | Nơi những trái tim hội ngộ | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2004 | 15000 | 371.011 |
2 |
SDD-00044
| Bích Nga | Con sẽ thành công | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2004 | 16000 | 371.011 |
3 |
SDD-00021
| Bùi Xuân Lộc | Không bao giờ bỏ cuộc | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 16500 | 371.011 |
4 |
SDD-00034
| Bùi Xuân Lộc | Lời minh triết của trái tim | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2005 | 17000 | 371.011 |
5 |
SDD-00035
| Bùi Xuân Lộc | Mở rộng nhân thức thay đổi cuộc đời | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 17500 | 371.011 |
6 |
SDD-00036
| Bùi Minh Huy | Nếu không là mãi mãi | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2005 | 17000 | 371.011 |
7 |
SDD-00038
| Đài Lan | Cảm ơn ba | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2005 | 15000 | 371.011 |
8 |
SDD-00047
| Đài Lan | Bài học từ biển | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 14000 | 371.011 |
9 |
SDD-00048
| Dũng Tiến | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 16000 | 371.011 |
10 |
SDD-00049
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyên đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371.011 |
11 |
SDD-00041
| Hương Lan | Đôi tay của mẹ | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 17000 | 371.011 |
12 |
SDD-00045
| Hà Hải Châu | Hãy tự mình toả sáng | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2004 | 16000 | 371.011 |
13 |
SDD-00057
| Hồ Công Hoài Dũng | Hạt giống tâm hồn 1: cho lòng DC và TY cuộc sống | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 42000 | 371.011 |
14 |
SDD-00058
| Hồ Công Hoài Dũng | Hạt giống tâm hồn 2: cho lòng DC và TY cuộc sống | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 42000 | 371.011 |
15 |
SDD-00059
| Hồ Công Hoài Dũng | Hạt giống tâm hồn 3: Từ những điều bình dị | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 42000 | 371.011 |
16 |
SDD-00060
| Hồ Công Hoài Dũng | Hạt giống tâm hồn 4: Từ những điều bình dị | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 42000 | 371.011 |
17 |
SDD-00061
| Hồ Công Hoài Dũng | Hạt giống tâm hồn 5: Và ý nghĩa cuộc sống | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 42000 | 371.011 |
18 |
SDD-00062
| Hồ Công Hoài Dũng | Hạt giống tâm hồn 6: Và ý nghĩa cuộc sống | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 42000 | 371.011 |
19 |
SDD-00063
| Hồ Công Hoài Dũng | Hạt giống tâm hồn 7: Những câu chuyện cuộc sống | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 42000 | 371.011 |
20 |
SDD-00064
| Hồ Công Hoài Dũng | Hạt giống tâm hồn 8: Những câu chuyện cuộc sống | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 42000 | 371.011 |
21 |
SDD-00065
| Hồ Công Hoài Dũng | Hạt giống tâm hồn 9: Vượt qua thử thách | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 42000 | 371.011 |
22 |
SDD-00066
| Hồ Công Hoài Dũng | Hạt giống tâm hồn 10: Theo dòng thời gian | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 42000 | 371.011 |
23 |
SDD-00067
| Hồ Công Hoài Dũng | Hạt giống tâm hồn 11: những trải nghiệm cs | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 42000 | 371.011 |
24 |
SDD-00068
| Hồ Công Hoài Dũng | Hạt giống tâm hồn 12: nghệ thuật sáng tạo cs | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 42000 | 371.011 |
25 |
SDD-00069
| Hồ Công Hoài Dũng | Hạt giống tâm hồn 13: cách nghĩ qđ hướng đi | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 42000 | 371.011 |
26 |
SDD-00070
| Hồ Công Hoài Dũng | Hạt giống tâm hồn 14: góc nhìn diệu kìcủa cs | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 42000 | 371.011 |
27 |
SDD-00071
| Hồ Công Hoài Dũng | Hạt giống tâm hồn 15: luôn là chính mình | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 42000 | 371.011 |
28 |
SDD-00072
| Hồ Công Hoài Dũng | Hạt giống tâm hồn 16: tìm lại bình yên | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 42000 | 371.011 |
29 |
SDD-00029
| Hương Lan | Tay trong tay | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2004 | 12000 | 371.011 |
30 |
SDD-00031
| Khúc Kim Tính | Nguyễn Sĩ Đoàn | Hải Dương | Hải Dương | 2005 | 0 | 371.011 |
31 |
SDD-00001
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 371.011 |
32 |
SDD-00002
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 12000 | 371.011 |
33 |
SDD-00003
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 12000 | 371.011 |
34 |
SDD-00004
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 10 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 371.011 |
35 |
SDD-00005
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 11 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 371.011 |
36 |
SDD-00006
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 12 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 371.011 |
37 |
SDD-00007
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 13 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 12000 | 371.011 |
38 |
SDD-00008
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 14 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 12000 | 371.011 |
39 |
SDD-00009
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 15 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 371.011 |
40 |
SDD-00010
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 15 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 371.011 |
41 |
SDD-00011
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 16 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 371.011 |
42 |
SDD-00012
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 16 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 371.011 |
43 |
SDD-00013
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 18 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 371.011 |
44 |
SDD-00014
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 18 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 371.011 |
45 |
SDD-00015
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 19 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 12000 | 371.011 |
46 |
SDD-00016
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 20 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 371.011 |
47 |
SDD-00017
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 21 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 371.011 |
48 |
SDD-00018
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 22 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 371.011 |
49 |
SDD-00019
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 24 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 10000 | 371.011 |
50 |
SDD-00022
| Minh Hà | Sẽ là mãi mãi | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2005 | 15000 | 371.011 |
51 |
SDD-00050
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371.011 |
52 |
SDD-00053
| M.D Spencer Johnson | Phút dành cho Mẹ | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 40000 | 371.011 |
53 |
SDD-00054
| M.D Spencer Johnson | Phút dành cho Mẹ | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 40000 | 371.011 |
54 |
SDD-00055
| M.D Spencer Johnson | Phút dành cho Cha | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 52000 | 371.011 |
55 |
SDD-00056
| M.D Spencer Johnson | Phút dành cho Cha | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 52000 | 371.011 |
56 |
SDD-00043
| Ngô Bá Nha | Trong vòng tay bè bạn | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | 371.011 |
57 |
SDD-00039
| Nguyễn Bảo Thục Anh | Điều tốt đẹp nhất trên đời | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 17000 | 371.011 |
58 |
SDD-00025
| Nguyễn Thị Kim Hạnh | Mỗi học trò có một bí mật riêng | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2005 | 12500 | 371.011 |
59 |
SDD-00037
| Ngô Bá Nha | Mười hai tháng và một ngàn dặm | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2003 | 13500 | 371.011 |
60 |
SDD-00052
| Phan Đào Nguyên | Sức khoẻ quý hơn vàng | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2013 | 0 | 371.011 |
61 |
SDD-00027
| Quách Thu Nguyệt | Vượt qua chính mình | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 13000 | 371.011 |
62 |
SDD-00028
| Quách Thu Nguyệt | Giấc mơ màu biển | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2004 | 15500 | 371.011 |
63 |
SDD-00020
| Quách Thu Nguyệt | Giữ trái tim luôn khoẻ | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 16000 | 371.011 |
64 |
SDD-00033
| Selma Lagerlof | Hoa hồng trắng đêm giáng sinh | Văn nghệ | Hà Nội | 2006 | 16000 | 371.011 |
65 |
SDD-00026
| Tiểu Ngư | Sống để yêu thương | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 18500 | 371.011 |
66 |
SDD-00023
| Tiểu Ngư | Bố luôn ở bên con | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 18000 | 371.011 |
67 |
SDD-00032
| Tú Ân | Ba giai tú xuất | Lao động | Hà Nội | 1998 | 16000 | 371.011 |
68 |
SDD-00042
| Thoại Lan | Chúng ta sẽ ổn thôi mà | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2005 | 13000 | 371.011 |
69 |
SDD-00051
| Trần Quốc Toàn | Biển vàng đảo ngọc | Kim Đồng | Hà Nội | 2013 | 0 | 371.011 |
70 |
SDD-00030
| Võ Tề | Nhật ký nhà giáo vượt Trường Sơn | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 20200 | 371.011 |
71 |
SDD-00024
| Yến Nhi | Lời nói đúng lúc | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2006 | 18000 | 371.011 |
72 |
SDD-00046
| Yến Nhi | Bài hát ru không lời | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2004 | 15500 | 371.011 |